Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 壬人

Pinyin: rén rén

Meanings: An unscrupulous person, often flatters others; a flatterer., Người không chính trực, hay nịnh hót, kẻ xu nịnh., ①巧言谄媚的人。[例]辟邪说,难壬人,不为拒谏。——宋·王安石《答司马谏议书》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 6

Radicals: 丿, 士, 人

Chinese meaning: ①巧言谄媚的人。[例]辟邪说,难壬人,不为拒谏。——宋·王安石《答司马谏议书》。

Grammar: Danh từ, mang sắc thái phê phán, dùng để miêu tả tính cách tiêu cực của con người.

Example: 他是个典型的壬人,总是讨好上司。

Example pinyin: tā shì gè diǎn xíng de rén rén , zǒng shì tǎo hǎo shàng sī 。

Tiếng Việt: Anh ta là một kẻ xu nịnh điển hình, luôn tâng bốc cấp trên.

壬人
rén rén
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người không chính trực, hay nịnh hót, kẻ xu nịnh.

An unscrupulous person, often flatters others; a flatterer.

巧言谄媚的人。辟邪说,难壬人,不为拒谏。——宋·王安石《答司马谏议书》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

壬人 (rén rén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung