Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 士饱马腾
Pinyin: shì bǎo mǎ téng
Meanings: Quân lính no đủ, ngựa khỏe mạnh, chỉ quân đội được chuẩn bị đầy đủ trước khi ra trận., Well-fed soldiers and strong horses, referring to an army well-prepared for battle., 军粮充足,士气旺盛。[出处]唐·韩愈《平淮西碑》“士饱而歌,马腾于槽。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 一, 十, 包, 饣, 月, 马, 龹
Chinese meaning: 军粮充足,士气旺盛。[出处]唐·韩愈《平淮西碑》“士饱而歌,马腾于槽。”
Grammar: Thành ngữ, mô tả trạng thái tốt nhất của binh lực. Dùng trong văn cảnh quân sự.
Example: 经过数月的准备,军队已经士饱马腾。
Example pinyin: jīng guò shù yuè de zhǔn bèi , jūn duì yǐ jīng shì bǎo mǎ téng 。
Tiếng Việt: Sau vài tháng chuẩn bị, quân đội đã sẵn sàng với quân lính no đủ, ngựa khỏe mạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quân lính no đủ, ngựa khỏe mạnh, chỉ quân đội được chuẩn bị đầy đủ trước khi ra trận.
Nghĩa phụ
English
Well-fed soldiers and strong horses, referring to an army well-prepared for battle.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
军粮充足,士气旺盛。[出处]唐·韩愈《平淮西碑》“士饱而歌,马腾于槽。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế