Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 士死知己
Pinyin: shì sǐ zhī jǐ
Meanings: A true gentleman is willing to sacrifice himself for someone who understands and values him., Người quân tử sẵn sàng hy sinh vì người hiểu và quý trọng mình., 士有才识的人。为了报答知己,不惜牺牲生命。亦作士为知己者死”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 20
Radicals: 一, 十, 匕, 歹, 口, 矢, 己
Chinese meaning: 士有才识的人。为了报答知己,不惜牺牲生命。亦作士为知己者死”。
Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc. Thường dùng trong văn cảnh lịch sử hoặc triết lý sống cao đẹp.
Example: 古语云:士死知己。
Example pinyin: gǔ yǔ yún : shì sǐ zhī jǐ 。
Tiếng Việt: Câu tục ngữ nói rằng: Người quân tử sẵn sàng chết cho người hiểu mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người quân tử sẵn sàng hy sinh vì người hiểu và quý trọng mình.
Nghĩa phụ
English
A true gentleman is willing to sacrifice himself for someone who understands and values him.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
士有才识的人。为了报答知己,不惜牺牲生命。亦作士为知己者死”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế