Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 士林
Pinyin: shì lín
Meanings: The intellectual community; scholars and learned people., Giới trí thức, những người có học vấn và địa vị trong xã hội., ①学术界、知识界。[例]他交游甚广,认识不少士林中的人。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 一, 十, 木
Chinese meaning: ①学术界、知识界。[例]他交游甚广,认识不少士林中的人。
Grammar: Danh từ kép, thường được dùng để chỉ nhóm người có tri thức hoặc danh vọng trong xã hội. Có thể làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
Example: 他是士林中的佼佼者。
Example pinyin: tā shì shì lín zhōng de jiǎo jiǎo zhě 。
Tiếng Việt: Anh ấy là một trong những người xuất sắc trong giới trí thức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giới trí thức, những người có học vấn và địa vị trong xã hội.
Nghĩa phụ
English
The intellectual community; scholars and learned people.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
学术界、知识界。他交游甚广,认识不少士林中的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!