Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 士兵
Pinyin: shì bīng
Meanings: Soldier., Lính, người lính., ①菜畦:“芜菁秀出壣。”
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 一, 十, 丘, 八
Chinese meaning: ①菜畦:“芜菁秀出壣。”
Grammar: Danh từ ghép chỉ người, có thể đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Example: 他是勇敢的士兵。
Example pinyin: tā shì yǒng gǎn dī shì bīng 。
Tiếng Việt: Anh ấy là một người lính dũng cảm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lính, người lính.
Nghĩa phụ
English
Soldier.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“芜菁秀出壣。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!