Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: huài

Meanings: Xấu, hỏng, không tốt., Bad, broken, not good., ①见“坏”。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 土, 褱

Chinese meaning: ①见“坏”。

Grammar: Có thể đứng trước danh từ hoặc làm bổ ngữ để diễn tả trạng thái xấu đi của sự vật.

Example: 这个杯子坏了。

Example pinyin: zhè ge bēi zi huài le 。

Tiếng Việt: Chiếc cốc này bị hỏng rồi.

huài
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xấu, hỏng, không tốt.

Bad, broken, not good.

见“坏”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

壞 (huài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung