Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 壕
Pinyin: háo
Meanings: Trench, moat (a ditch dug for defense in war)., Hào, chiến hào (đường đào để phòng thủ trong chiến tranh), ①用本义。护城河。[例]雁迷寒雨下空壕。——唐·许浑《登洛阳故城》。[合]壕闸(壕堑的闸门);壕池(城壕。护城河);壕堑(护城河;壕沟,战壕)。*②壕沟。[例]掘壕不到水,牧马役亦轻。——杜甫《新安吏》。[合]掘壕;战壕;空壕(无人的战壕)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 土, 豪
Chinese meaning: ①用本义。护城河。[例]雁迷寒雨下空壕。——唐·许浑《登洛阳故城》。[合]壕闸(壕堑的闸门);壕池(城壕。护城河);壕堑(护城河;壕沟,战壕)。*②壕沟。[例]掘壕不到水,牧马役亦轻。——杜甫《新安吏》。[合]掘壕;战壕;空壕(无人的战壕)。
Hán Việt reading: hào
Grammar: Là danh từ, thường dùng để chỉ các công trình đào dưới đất phục vụ mục đích quân sự hoặc phòng thủ.
Example: 士兵们躲在战壕里。
Example pinyin: shì bīng men duǒ zài zhàn háo lǐ 。
Tiếng Việt: Các binh sĩ ẩn nấp trong chiến hào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hào, chiến hào (đường đào để phòng thủ trong chiến tranh)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hào
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Trench, moat (a ditch dug for defense in war).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。护城河。雁迷寒雨下空壕。——唐·许浑《登洛阳故城》。壕闸(壕堑的闸门);壕池(城壕。护城河);壕堑(护城河;壕沟,战壕)
壕沟。掘壕不到水,牧马役亦轻。——杜甫《新安吏》。掘壕;战壕;空壕(无人的战壕)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!