Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: dàng

Meanings: Low-lying land, lower than surrounding areas., Đất trũng, vùng đất thấp so với xung quanh., ①见“垱”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①见“垱”。

Example: 这一带的壋容易积水。

Example pinyin: zhè yí dài de dàng róng yì jī shuǐ 。

Tiếng Việt: Vùng đất trũng này dễ bị ngập nước.

dàng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đất trũng, vùng đất thấp so với xung quanh.

Low-lying land, lower than surrounding areas.

见“垱”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...