Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: qiáng

Meanings: Wall, partition., Tường, vách ngăn., ①见“墙”。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 嗇, 土

Chinese meaning: ①见“墙”。

Grammar: Danh từ thường đứng trước các tính từ mô tả về kích thước, chiều cao, độ dày của tường. Ví dụ: 高墙 (bức tường cao), 厚墙 (bức tường dày).

Example: 这堵墻很高。

Example pinyin: zhè dǔ qiáng hěn gāo 。

Tiếng Việt: Bức tường này rất cao.

qiáng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tường, vách ngăn.

Wall, partition.

见“墙”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...