Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 墺
Pinyin: ào
Meanings: A secluded corner or quiet area of land., Góc đất, vùng đất yên tĩnh, hẻo lánh., ①用本义。可以定居的地方。[据]墺,四方土可居也。——《说文》。[例]四奥既宅。——《汉书·地理志》。*②浙江、福建等沿海一带称山间平地(多用于地名)。[例]惟独肯嫁进深山野墺里去的女人少,所以她就到手了八十千。——鲁迅《祝福》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①用本义。可以定居的地方。[据]墺,四方土可居也。——《说文》。[例]四奥既宅。——《汉书·地理志》。*②浙江、福建等沿海一带称山间平地(多用于地名)。[例]惟独肯嫁进深山野墺里去的女人少,所以她就到手了八十千。——鲁迅《祝福》。
Hán Việt reading: áo
Example: 村庄旁边有一块墺,适合盖房子。
Example pinyin: cūn zhuāng páng biān yǒu yí kuài ào , shì hé gài fáng zi 。
Tiếng Việt: Bên cạnh ngôi làng có một góc đất yên tĩnh, thích hợp để xây nhà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Góc đất, vùng đất yên tĩnh, hẻo lánh.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
áo
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
A secluded corner or quiet area of land.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。可以定居的地方。墺,四方土可居也。——《说文》。四奥既宅。——《汉书·地理志》
浙江、福建等沿海一带称山间平地(多用于地名)。惟独肯嫁进深山野墺里去的女人少,所以她就到手了八十千。——鲁迅《祝福》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!