Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 墨鸭

Pinyin: mò yā

Meanings: Loài chim cánh cụt nhỏ, thường sống ở vùng biển lạnh., Small penguins living in cold sea areas., ①即鱼鹰。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 土, 黑, 甲, 鸟

Chinese meaning: ①即鱼鹰。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, ít phổ biến hơn so với các từ khác trong danh sách.

Example: 南极洲有很多墨鸭。

Example pinyin: nán jí zhōu yǒu hěn duō mò yā 。

Tiếng Việt: Nam Cực có rất nhiều chim cánh cụt nhỏ.

墨鸭
mò yā
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loài chim cánh cụt nhỏ, thường sống ở vùng biển lạnh.

Small penguins living in cold sea areas.

即鱼鹰

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

墨鸭 (mò yā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung