Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 墨鱼

Pinyin: mò yú

Meanings: Mực (loài động vật biển), cũng gọi là cá mực., Cuttlefish (a type of marine animal), also called squid., ①乌贼的通称。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 土, 黑, 一, 田, 𠂊

Chinese meaning: ①乌贼的通称。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh ẩm thực hoặc sinh học.

Example: 今天晚餐吃墨鱼。

Example pinyin: jīn tiān wǎn cān chī mò yú 。

Tiếng Việt: Bữa tối hôm nay ăn mực.

墨鱼
mò yú
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mực (loài động vật biển), cũng gọi là cá mực.

Cuttlefish (a type of marine animal), also called squid.

乌贼的通称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...