Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 墨翟

Pinyin: Mò Dí

Meanings: Tên thật của Mặc Tử, nhà triết học nổi tiếng thời Chiến Quốc., The real name of Mozi, a famous philosopher during the Warring States period., (约前468~前376)名翟,战国初期鲁国人(一说宋国人)。思想家、文学家、墨家学派创始人。相传曾做过宋国大夫,到过楚、卫、齐等国。他的家世已难考证,他自称“贱人”,又说“上无君上之事,下无耕农之难”,大约出身干平民阶层。早年接受儒家教育,后聚徒讲学,创立与儒家相对立的墨家学派。他主张实行中央集权的贤人政治,反对贵族专制。他又提倡“兼爱”、“非攻”、“节用”、“节葬”,要求贵族统治者勤俭节约、奖励生产,减轻人民负担。

HSK Level: 6

Part of speech: tên riêng

Stroke count: 29

Radicals: 土, 黑, 羽, 隹

Chinese meaning: (约前468~前376)名翟,战国初期鲁国人(一说宋国人)。思想家、文学家、墨家学派创始人。相传曾做过宋国大夫,到过楚、卫、齐等国。他的家世已难考证,他自称“贱人”,又说“上无君上之事,下无耕农之难”,大约出身干平民阶层。早年接受儒家教育,后聚徒讲学,创立与儒家相对立的墨家学派。他主张实行中央集权的贤人政治,反对贵族专制。他又提倡“兼爱”、“非攻”、“节用”、“节葬”,要求贵族统治者勤俭节约、奖励生产,减轻人民负担。

Grammar: Danh từ riêng, dùng để chỉ tên người, không phân tích thêm.

Example: 墨翟提倡兼爱和非攻。

Example pinyin: mò zhái tí chàng jiān ài hé fēi gōng 。

Tiếng Việt: Mặc Tử đề xướng bác ái và phi chiến tranh.

墨翟
Mò Dí
6tên riêng

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên thật của Mặc Tử, nhà triết học nổi tiếng thời Chiến Quốc.

The real name of Mozi, a famous philosopher during the Warring States period.

(约前468~前376)名翟,战国初期鲁国人(一说宋国人)。思想家、文学家、墨家学派创始人。相传曾做过宋国大夫,到过楚、卫、齐等国。他的家世已难考证,他自称“贱人”,又说“上无君上之事,下无耕农之难”,大约出身干平民阶层。早年接受儒家教育,后聚徒讲学,创立与儒家相对立的墨家学派。他主张实行中央集权的贤人政治,反对贵族专制。他又提倡“兼爱”、“非攻”、“节用”、“节葬”,要求贵族统治者勤俭节约、奖励生产,减轻人民负担。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

墨翟 (Mò Dí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung