Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 墨汁未干
Pinyin: mò zhī wèi gān
Meanings: Mực chưa khô, ám chỉ việc mới vừa hoàn thành nhưng lập tức bị phản đối hoặc sửa đổi., Ink not yet dry, implying that something newly completed is immediately opposed or altered., 写字的墨汁还没有干。比喻协定或盟约刚刚签订不久(多用于指责对方违背诺言)。[出处]毛泽东《评国民党十一中全会和三届二次国民参政会》“可是墨汁未干,将军们即奉命作成消灭边区的军事计划。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 土, 黑, 十, 氵, 未, 干
Chinese meaning: 写字的墨汁还没有干。比喻协定或盟约刚刚签订不久(多用于指责对方违背诺言)。[出处]毛泽东《评国民党十一中全会和三届二次国民参政会》“可是墨汁未干,将军们即奉命作成消灭边区的军事计划。”
Grammar: Thành ngữ cố định, không thể thay đổi cấu trúc.
Example: 他的计划刚提出就被否决了,真是墨汁未干。
Example pinyin: tā de jì huà gāng tí chū jiù bèi fǒu jué le , zhēn shì mò zhī wèi gān 。
Tiếng Việt: Kế hoạch của anh ấy vừa được đưa ra đã bị bác bỏ, đúng là mực chưa kịp khô.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mực chưa khô, ám chỉ việc mới vừa hoàn thành nhưng lập tức bị phản đối hoặc sửa đổi.
Nghĩa phụ
English
Ink not yet dry, implying that something newly completed is immediately opposed or altered.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
写字的墨汁还没有干。比喻协定或盟约刚刚签订不久(多用于指责对方违背诺言)。[出处]毛泽东《评国民党十一中全会和三届二次国民参政会》“可是墨汁未干,将军们即奉命作成消灭边区的军事计划。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế