Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 墨水

Pinyin: mò shuǐ

Meanings: Ink used for writing or drawing., Mực dùng để viết hoặc vẽ., ①供钢笔书写用,一般不褪色(如蓝黑墨水),主要成分为鞣酸或丹宁、硫酸铁,并常加蓝色染料的水中弥散悬液,也包括可洗脱的墨水。*②比喻学问或读书识字的能力。[例]他肚子里还有点墨水。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 土, 黑, ㇇, 丿, 乀, 亅

Chinese meaning: ①供钢笔书写用,一般不褪色(如蓝黑墨水),主要成分为鞣酸或丹宁、硫酸铁,并常加蓝色染料的水中弥散悬液,也包括可洗脱的墨水。*②比喻学问或读书识字的能力。[例]他肚子里还有点墨水。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường đi kèm với động từ liên quan đến viết lách.

Example: 钢笔没有墨水了。

Example pinyin: gāng bǐ méi yǒu mò shuǐ le 。

Tiếng Việt: Bút máy hết mực rồi.

墨水
mò shuǐ
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mực dùng để viết hoặc vẽ.

Ink used for writing or drawing.

供钢笔书写用,一般不褪色(如蓝黑墨水),主要成分为鞣酸或丹宁、硫酸铁,并常加蓝色染料的水中弥散悬液,也包括可洗脱的墨水

比喻学问或读书识字的能力。他肚子里还有点墨水

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

墨水 (mò shuǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung