Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 墨水儿
Pinyin: mò shuǐr
Meanings: Mực nước (cách gọi thân mật), Ink (colloquial term)
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 土, 黑, ㇇, 丿, 乀, 亅, 乚
Grammar: Tương tự '墨水', nhưng mang sắc thái thân mật hơn nhờ hậu tố '儿'.
Example: 这瓶墨水儿快用完了。
Example pinyin: zhè píng mò shuǐ ér kuài yòng wán le 。
Tiếng Việt: Chai mực này sắp dùng hết rồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mực nước (cách gọi thân mật)
Nghĩa phụ
English
Ink (colloquial term)
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế