Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 墨子泣丝

Pinyin: Mòzǐ qì sī

Meanings: Refers to Mozi’s sorrow over silkworms spinning silk, metaphorically describing worry about futile things., Chỉ nỗi đau lòng của Mặc Tử khi thấy con tằm nhả tơ, ám chỉ việc lo lắng về những điều vô ích., 比喻人变好变坏,环境的影响关系很大。[出处]《淮南子·说林训》“墨子见练丝而泣之,为其可以黄可以黑。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 土, 黑, 子, 氵, 立, 一

Chinese meaning: 比喻人变好变坏,环境的影响关系很大。[出处]《淮南子·说林训》“墨子见练丝而泣之,为其可以黄可以黑。”

Grammar: Thành ngữ cố định, không thể thay đổi thứ tự từ. Dùng để diễn tả sự lo nghĩ quá mức.

Example: 他整天为一些小事烦恼,真是墨子泣丝。

Example pinyin: tā zhěng tiān wèi yì xiē xiǎo shì fán nǎo , zhēn shì mò zǐ qì sī 。

Tiếng Việt: Anh ấy suốt ngày lo lắng vì những chuyện nhỏ nhặt, đúng là như Mặc Tử khóc tơ vậy.

墨子泣丝
Mòzǐ qì sī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ nỗi đau lòng của Mặc Tử khi thấy con tằm nhả tơ, ám chỉ việc lo lắng về những điều vô ích.

Refers to Mozi’s sorrow over silkworms spinning silk, metaphorically describing worry about futile things.

比喻人变好变坏,环境的影响关系很大。[出处]《淮南子·说林训》“墨子见练丝而泣之,为其可以黄可以黑。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

墨子泣丝 (Mòzǐ qì sī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung