Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 墨吏

Pinyin: mò lì

Meanings: Corrupt or wicked officials during feudal times., Quan lại tham nhũng, xấu xa dưới thời phong kiến., ①贪官污吏。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 土, 黑, 一, 史

Chinese meaning: ①贪官污吏。

Grammar: Là danh từ ghép hai âm tiết, thường xuất hiện trong văn bản có sắc thái phê phán.

Example: 这些墨吏剥削百姓,令人愤怒。

Example pinyin: zhè xiē mò lì bō xuē bǎi xìng , lìng rén fèn nù 。

Tiếng Việt: Những quan lại tham nhũng này bóc lột người dân, gây phẫn nộ.

墨吏
mò lì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quan lại tham nhũng, xấu xa dưới thời phong kiến.

Corrupt or wicked officials during feudal times.

贪官污吏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

墨吏 (mò lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung