Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 墨刑

Pinyin: mò xíng

Meanings: Hình phạt khắc chữ vào mặt bằng mực đen thời xưa ở Trung Quốc., Ancient Chinese punishment of carving characters on the face with black ink., ①古代刑罚,在犯人额上刺字并染以墨。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 土, 黑, 刂, 开

Chinese meaning: ①古代刑罚,在犯人额上刺字并染以墨。

Grammar: Là danh từ chỉ loại hình phạt, thường dùng trong ngữ cảnh lịch sử.

Example: 古代的墨刑是一种羞辱性的惩罚。

Example pinyin: gǔ dài de mò xíng shì yì zhǒng xiū rǔ xìng de chéng fá 。

Tiếng Việt: Hình phạt mực thời cổ đại là một hình phạt mang tính sỉ nhục.

墨刑
mò xíng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hình phạt khắc chữ vào mặt bằng mực đen thời xưa ở Trung Quốc.

Ancient Chinese punishment of carving characters on the face with black ink.

古代刑罚,在犯人额上刺字并染以墨

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

墨刑 (mò xíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung