Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: fán

Meanings: Mộ phần, khu vực mộ địa., Graveyard or cemetery area., ①坟墓。[例]卒之东郭墦间之祭者,乞其余。——《孟子·离娄下》。[合]墦肉(墓前祭肉)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 土, 番

Chinese meaning: ①坟墓。[例]卒之东郭墦间之祭者,乞其余。——《孟子·离娄下》。[合]墦肉(墓前祭肉)。

Hán Việt reading: phiền

Example: 清明节时,人们会去祭拜墦中的先人。

Example pinyin: qīng míng jié shí , rén men huì qù jì bài fán zhōng de xiān rén 。

Tiếng Việt: Vào dịp Tết Thanh Minh, mọi người sẽ đi viếng những người thân trong nghĩa trang.

fán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mộ phần, khu vực mộ địa.

phiền

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Graveyard or cemetery area.

坟墓。卒之东郭墦间之祭者,乞其余。——《孟子·离娄下》。墦肉(墓前祭肉)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

墦 (fán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung