Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: tún

Meanings: Eroded or collapsed land., Đất bị lở, đất sụt lở., ①蚂蚁做窝时堆在穴口的小土堆。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①蚂蚁做窝时堆在穴口的小土堆。

Example: 大雨过后,山坡上的土都墥了。

Example pinyin: dà yǔ guò hòu , shān pō shàng de tǔ dōu tuǎn le 。

Tiếng Việt: Sau trận mưa lớn, đất trên sườn đồi đã bị sạt lở.

tún
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đất bị lở, đất sụt lở.

Eroded or collapsed land.

蚂蚁做窝时堆在穴口的小土堆

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

墥 (tún) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung