Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 增
Pinyin: zēng
Meanings: To increase, add, enhance., Tăng thêm, tăng cường, ①高。[例]夫鸢鹊遭害,则仁鸟增逝——班固《汉书》。*②更加。[合]增伤(更加悲伤);增欷(更加悲伤)。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 土, 曾
Chinese meaning: ①高。[例]夫鸢鹊遭害,则仁鸟增逝——班固《汉书》。*②更加。[合]增伤(更加悲伤);增欷(更加悲伤)。
Hán Việt reading: tăng
Grammar: Dùng để chỉ sự gia tăng về số lượng, mức độ, ví dụ như 增加收入 (tăng thu nhập).
Example: 我们需要增加产量。
Example pinyin: wǒ men xū yào zēng jiā chǎn liàng 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần tăng sản lượng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tăng thêm, tăng cường
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tăng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To increase, add, enhance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
高。夫鸢鹊遭害,则仁鸟增逝——班固《汉书》
更加。增伤(更加悲伤);增欷(更加悲伤)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!