Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 增砖添瓦
Pinyin: zēng zhuān tiān wǎ
Meanings: Đóng góp phần nhỏ vào việc xây dựng lớn., To make a small contribution to a large project., 犹添砖加瓦。比喻做一些工作,尽一点力量。[例]多挖一锹煤,也是给社会主义建设增砖添瓦嘛!。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 土, 曾, 专, 石, 忝, 氵, 瓦
Chinese meaning: 犹添砖加瓦。比喻做一些工作,尽一点力量。[例]多挖一锹煤,也是给社会主义建设增砖添瓦嘛!。
Grammar: Thành ngữ cổ điển, thường được dùng trong ngữ cảnh nói về những nỗ lực tập thể dù nhỏ nhưng quan trọng.
Example: 每个人都为社会进步增砖添瓦。
Example pinyin: měi gè rén dōu wèi shè huì jìn bù zēng zhuān tiān wǎ 。
Tiếng Việt: Mỗi người đều đóng góp một phần nhỏ vào sự tiến bộ của xã hội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đóng góp phần nhỏ vào việc xây dựng lớn.
Nghĩa phụ
English
To make a small contribution to a large project.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹添砖加瓦。比喻做一些工作,尽一点力量。[例]多挖一锹煤,也是给社会主义建设增砖添瓦嘛!。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế