Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 增盈
Pinyin: zēng yíng
Meanings: To increase profit., Tăng lợi nhuận., ①加多盈利。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 土, 曾, 夃, 皿
Chinese meaning: ①加多盈利。
Grammar: Động từ hai âm tiết, chủ yếu sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh và tài chính.
Example: 通过改进管理,企业成功增盈。
Example pinyin: tōng guò gǎi jìn guǎn lǐ , qǐ yè chéng gōng zēng yíng 。
Tiếng Việt: Thông qua việc cải thiện quản lý, doanh nghiệp đã thành công trong việc tăng lợi nhuận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tăng lợi nhuận.
Nghĩa phụ
English
To increase profit.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
加多盈利
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!