Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 增殖
Pinyin: zēng zhí
Meanings: To increase the quantity or value (specifically capital or assets)., Làm tăng số lượng hoặc giá trị (cụ thể là vốn hay tài sản)., ①增加;繁殖。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 土, 曾, 歹, 直
Chinese meaning: ①增加;繁殖。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh kinh tế hoặc tài chính.
Example: 投资可以有效增殖你的资产。
Example pinyin: tóu zī kě yǐ yǒu xiào zēng zhí nǐ de zī chǎn 。
Tiếng Việt: Đầu tư có thể làm tăng giá trị tài sản của bạn một cách hiệu quả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm tăng số lượng hoặc giá trị (cụ thể là vốn hay tài sản).
Nghĩa phụ
English
To increase the quantity or value (specifically capital or assets).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
增加;繁殖
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!