Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 增强

Pinyin: zēng qiáng

Meanings: Tăng cường, làm mạnh mẽ thêm., To strengthen, reinforce., ①增加效能、强度。[例]增强抵抗力。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 27

Radicals: 土, 曾, 弓, 虽

Chinese meaning: ①增加效能、强度。[例]增强抵抗力。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng cụ thể.

Example: 我们要增强身体素质。

Example pinyin: wǒ men yào zēng qiáng shēn tǐ sù zhì 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần tăng cường sức khỏe.

增强
zēng qiáng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tăng cường, làm mạnh mẽ thêm.

To strengthen, reinforce.

增加效能、强度。增强抵抗力

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

增强 (zēng qiáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung