Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 增多

Pinyin: zēng duō

Meanings: To increase in quantity, become more numerous., Tăng về số lượng, trở nên nhiều hơn., ①扩大;增长。[例]周围的困难增多时,他的勇气也更大了。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 土, 曾, 夕

Chinese meaning: ①扩大;增长。[例]周围的困难增多时,他的勇气也更大了。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả xu hướng thay đổi.

Example: 人口不断增多。

Example pinyin: rén kǒu bú duàn zēng duō 。

Tiếng Việt: Dân số không ngừng tăng lên.

增多 - zēng duō
增多
zēng duō

📷 tăng

增多
zēng duō
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tăng về số lượng, trở nên nhiều hơn.

To increase in quantity, become more numerous.

扩大;增长。周围的困难增多时,他的勇气也更大了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...