Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 增压
Pinyin: zēng yā
Meanings: To increase pressure, enhance air compression., Tăng áp lực, tăng cường độ khí nén., ①增加压力。[例]增压器。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 土, 曾, 厂, 圡
Chinese meaning: ①增加压力。[例]增压器。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong kỹ thuật.
Example: 工程师正在给发动机增压。
Example pinyin: gōng chéng shī zhèng zài gěi fā dòng jī zēng yā 。
Tiếng Việt: Kỹ sư đang tăng áp cho động cơ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tăng áp lực, tăng cường độ khí nén.
Nghĩa phụ
English
To increase pressure, enhance air compression.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
增加压力。增压器
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!