Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 增加

Pinyin: zēng jiā

Meanings: To increase, to add., Tăng lên, thêm vào., ①在原来的基础上添加。[例]在这多年中他的财富增加了。[例]亦何所增加。——唐·柳宗元《柳河东集》。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 土, 曾, 力, 口

Chinese meaning: ①在原来的基础上添加。[例]在这多年中他的财富增加了。[例]亦何所增加。——唐·柳宗元《柳河东集》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, sử dụng phổ biến trong mọi ngữ cảnh.

Example: 我们需要增加产量。

Example pinyin: wǒ men xū yào zēng jiā chǎn liàng 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần tăng sản lượng.

增加
zēng jiā
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tăng lên, thêm vào.

To increase, to add.

在原来的基础上添加。在这多年中他的财富增加了。亦何所增加。——唐·柳宗元《柳河东集》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...