Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 增与
Pinyin: zēng yǔ
Meanings: To add, to grant more., Thêm vào, cấp thêm., ①增加,增添。[例]增与为言辞。——唐·柳宗元《柳河东集》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 土, 曾, 一
Chinese meaning: ①增加,增添。[例]增与为言辞。——唐·柳宗元《柳河东集》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong văn viết.
Example: 老师增与了我们更多的作业。
Example pinyin: lǎo shī zēng yǔ le wǒ men gèng duō de zuò yè 。
Tiếng Việt: Giáo viên đã giao thêm cho chúng tôi nhiều bài tập hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thêm vào, cấp thêm.
Nghĩa phụ
English
To add, to grant more.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
增加,增添。增与为言辞。——唐·柳宗元《柳河东集》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!