Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 墝
Pinyin: qiáo
Meanings: Barren, infertile land., Đất khô cằn, không màu mỡ., ①瘠薄的田地。亦指土地贫瘠。[合]墝垤(地势较高的薄地);墝埆(土地瘠薄;地势险要处);墝瘠(土地瘠薄)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①瘠薄的田地。亦指土地贫瘠。[合]墝垤(地势较高的薄地);墝埆(土地瘠薄;地势险要处);墝瘠(土地瘠薄)。
Hán Việt reading: sao
Example: 这里的土地很墝,不适合耕种。
Example pinyin: zhè lǐ de tǔ dì hěn qiāo , bú shì hé gēng zhòng 。
Tiếng Việt: Đất ở đây rất khô cằn, không thích hợp để canh tác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đất khô cằn, không màu mỡ.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
sao
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Barren, infertile land.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
瘠薄的田地。亦指土地贫瘠。墝垤(地势较高的薄地);墝埆(土地瘠薄;地势险要处);墝瘠(土地瘠薄)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!