Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 墜
Pinyin: zhuì
Meanings: Rơi xuống, hạ xuống., To fall, to drop., ①见“坠”。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 土, 隊
Chinese meaning: ①见“坠”。
Grammar: Động từ một âm tiết, thường đi kèm bổ ngữ kết quả.
Example: 飞机突然坠毁了。
Example pinyin: fēi jī tū rán zhuì huǐ le 。
Tiếng Việt: Chiếc máy bay bất ngờ rơi xuống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rơi xuống, hạ xuống.
Nghĩa phụ
English
To fall, to drop.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“坠”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!