Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 墚
Pinyin: liáng
Meanings: Small hill or mound., Đồi nhỏ, gò đất cao., ①中国西北地区黄土高原上呈条状延伸的岭冈。顶面较平缓,两侧为狭深的沟谷。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 土, 梁
Chinese meaning: ①中国西北地区黄土高原上呈条状延伸的岭冈。顶面较平缓,两侧为狭深的沟谷。
Hán Việt reading: lương
Example: 那座墚上长满了野花。
Example pinyin: nà zuò liáng shàng cháng mǎn le yě huā 。
Tiếng Việt: Trên gò đất đó mọc đầy hoa dại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đồi nhỏ, gò đất cao.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
lương
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Small hill or mound.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
中国西北地区黄土高原上呈条状延伸的岭冈。顶面较平缓,两侧为狭深的沟谷
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!