Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 墙角
Pinyin: qiáng jiǎo
Meanings: Góc tường, nơi hai bức tường gặp nhau., Wall corner, where two walls meet., ①相邻墙壁的交角。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 啬, 土, 角
Chinese meaning: ①相邻墙壁的交角。
Grammar: Danh từ hai âm tiết thường dùng để chỉ vị trí cụ thể trong không gian.
Example: 他躲在墙角看书。
Example pinyin: tā duǒ zài qiáng jiǎo kàn shū 。
Tiếng Việt: Anh ấy trốn ở góc tường để đọc sách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Góc tường, nơi hai bức tường gặp nhau.
Nghĩa phụ
English
Wall corner, where two walls meet.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
相邻墙壁的交角
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!