Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 墙花路草

Pinyin: qiáng huā lù cǎo

Meanings: Similar to '墙花路柳', refers to promiscuous women., Ý nghĩa tương tự “墙花路柳”, chỉ người phụ nữ không đứng đắn., 比喻不被人尊重的女子。旧时指妓女。同墙花路柳”。[出处]明·徐复祚《红梨记·诗要》“非执拗,那壁厢是墙花路草,怎比得日边红杏倚云高?”明·高濂《玉簪记·词媾》如本是柔枝嫩条,休比做墙花路草。”[例]彼~,尚且钟情不舍,到底得合,况贵为妃嫔者乎!——清·褚人获《隋唐演义》第九十七回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 43

Radicals: 啬, 土, 化, 艹, 各, 𧾷, 早

Chinese meaning: 比喻不被人尊重的女子。旧时指妓女。同墙花路柳”。[出处]明·徐复祚《红梨记·诗要》“非执拗,那壁厢是墙花路草,怎比得日边红杏倚云高?”明·高濂《玉簪记·词媾》如本是柔枝嫩条,休比做墙花路草。”[例]彼~,尚且钟情不舍,到底得合,况贵为妃嫔者乎!——清·褚人获《隋唐演义》第九十七回。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, có sắc thái phê phán nhẹ.

Example: 不要把时间浪费在这些墙花路草身上。

Example pinyin: bú yào bǎ shí jiān làng fèi zài zhè xiē qiáng huā lù cǎo shēn shàng 。

Tiếng Việt: Đừng lãng phí thời gian cho những cô gái như thế này.

墙花路草
qiáng huā lù cǎo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ý nghĩa tương tự “墙花路柳”, chỉ người phụ nữ không đứng đắn.

Similar to '墙花路柳', refers to promiscuous women.

比喻不被人尊重的女子。旧时指妓女。同墙花路柳”。[出处]明·徐复祚《红梨记·诗要》“非执拗,那壁厢是墙花路草,怎比得日边红杏倚云高?”明·高濂《玉簪记·词媾》如本是柔枝嫩条,休比做墙花路草。”[例]彼~,尚且钟情不舍,到底得合,况贵为妃嫔者乎!——清·褚人获《隋唐演义》第九十七回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

墙花路草 (qiáng huā lù cǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung