Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 墙花路柳

Pinyin: qiáng huā lù liǔ

Meanings: Refers to beautiful women by the roadside who are easily approachable (negative connotation)., Chỉ những người phụ nữ xinh đẹp bên đường, dễ tiếp cận (ẩn dụ mang ý tiêu cực)., 墙边的花,路旁的柳。比喻不被人尊重的女子。旧时指妓女。[出处]明·高明《二郎神·秋怀》“套曲风流。恩情怎比,墙花路柳?记待月西厢,和你携素手。”[例]假如~,偶然适兴,无损于事。——《古今小说·蒋兴哥重会珍珠衫》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 43

Radicals: 啬, 土, 化, 艹, 各, 𧾷, 卯, 木

Chinese meaning: 墙边的花,路旁的柳。比喻不被人尊重的女子。旧时指妓女。[出处]明·高明《二郎神·秋怀》“套曲风流。恩情怎比,墙花路柳?记待月西厢,和你携素手。”[例]假如~,偶然适兴,无损于事。——《古今小说·蒋兴哥重会珍珠衫》。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường dùng để chỉ chung về một loại người hoặc tình huống cụ thể.

Example: 他喜欢追求那些墙花路柳。

Example pinyin: tā xǐ huan zhuī qiú nà xiē qiáng huā lù liǔ 。

Tiếng Việt: Anh ta thích theo đuổi những cô gái dễ dãi.

墙花路柳
qiáng huā lù liǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ những người phụ nữ xinh đẹp bên đường, dễ tiếp cận (ẩn dụ mang ý tiêu cực).

Refers to beautiful women by the roadside who are easily approachable (negative connotation).

墙边的花,路旁的柳。比喻不被人尊重的女子。旧时指妓女。[出处]明·高明《二郎神·秋怀》“套曲风流。恩情怎比,墙花路柳?记待月西厢,和你携素手。”[例]假如~,偶然适兴,无损于事。——《古今小说·蒋兴哥重会珍珠衫》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

墙花路柳 (qiáng huā lù liǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung