Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 墙壁

Pinyin: qiáng bì

Meanings: Wall; vertical surface of a building structure., Tường nhà, bề mặt đứng của một công trình xây dựng., ①墙的基础,指墙埋入地下的部分。

HSK Level: 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 30

Radicals: 啬, 土, 辟

Chinese meaning: ①墙的基础,指墙埋入地下的部分。

Grammar: Danh từ kép phổ biến, dễ sử dụng trong mọi ngữ cảnh.

Example: 孩子们在墙壁上画了很多画。

Example pinyin: hái zi men zài qiáng bì shàng huà le hěn duō huà 。

Tiếng Việt: Lũ trẻ vẽ rất nhiều tranh lên tường nhà.

墙壁 - qiáng bì
墙壁
qiáng bì

📷 Cận cảnh nền đá, kết cấu tường gạch đá

墙壁
qiáng bì
2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tường nhà, bề mặt đứng của một công trình xây dựng.

Wall; vertical surface of a building structure.

墙的基础,指墙埋入地下的部分

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...