Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 墓志
Pinyin: mù zhì
Meanings: Epitaph, tombstone inscription, Bia mộ, văn bia, ①放在墓里刻有死者生平事迹的石刻。分上下两层,上层曰盖,下层曰底,底刻志铭,盖刻标题。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 土, 莫, 士, 心
Chinese meaning: ①放在墓里刻有死者生平事迹的石刻。分上下两层,上层曰盖,下层曰底,底刻志铭,盖刻标题。
Grammar: Dùng để chỉ nội dung viết trên bia mộ hoặc tấm bia kỷ niệm. Thường gặp trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa.
Example: 这块石碑上刻着详细的墓志。
Example pinyin: zhè kuài shí bēi shàng kè zhe xiáng xì de mù zhì 。
Tiếng Việt: Tấm bia đá này khắc chi tiết văn bia.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bia mộ, văn bia
Nghĩa phụ
English
Epitaph, tombstone inscription
Nghĩa tiếng trung
中文释义
放在墓里刻有死者生平事迹的石刻。分上下两层,上层曰盖,下层曰底,底刻志铭,盖刻标题
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!