Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 墊
Pinyin: diàn
Meanings: Đệm, lót; cái đệm, To pad; cushion, ①见“垫”。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 土, 執
Chinese meaning: ①见“垫”。
Grammar: Có thể là động từ (chỉ hành động lót/đệm) hoặc danh từ (chỉ vật dùng để lót/đệm). Thường xuất hiện trong ngữ cảnh đời sống hằng ngày.
Example: 请在椅子上加个墊。
Example pinyin: qǐng zài yǐ zi shàng jiā gè diàn 。
Tiếng Việt: Xin hãy thêm một cái đệm lên ghế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đệm, lót; cái đệm
Nghĩa phụ
English
To pad; cushion
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“垫”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!