Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 境遇
Pinyin: jìng yù
Meanings: Circumstances, fate, Hoàn cảnh, số phận, ①境况和遭遇。[例]难得的境遇。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 土, 竟, 禺, 辶
Chinese meaning: ①境况和遭遇。[例]难得的境遇。
Grammar: Thường dùng để chỉ những điều kiện sống hoặc tình huống mà một người phải đối mặt. Có sắc thái hơi văn chương hơn so với 境况.
Example: 他的境遇很不幸。
Example pinyin: tā de jìng yù hěn bú xìng 。
Tiếng Việt: Hoàn cảnh của anh ấy rất bất hạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoàn cảnh, số phận
Nghĩa phụ
English
Circumstances, fate
Nghĩa tiếng trung
中文释义
境况和遭遇。难得的境遇
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!