Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 境外

Pinyin: jìng wài

Meanings: Outside the country, beyond national borders, Ngoài nước, bên ngoài lãnh thổ quốc gia

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 土, 竟, 卜, 夕

Grammar: Danh từ chỉ khu vực bên ngoài biên giới quốc gia.

Example: 很多人选择到境外旅游。

Example pinyin: hěn duō rén xuǎn zé dào jìng wài lǚ yóu 。

Tiếng Việt: Nhiều người chọn đi du lịch nước ngoài.

境外
jìng wài
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngoài nước, bên ngoài lãnh thổ quốc gia

Outside the country, beyond national borders

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

境外 (jìng wài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung