Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 填鸭
Pinyin: tián yā
Meanings: Nhồi vịt (cách nấu ăn) hoặc dạy nhồi nhét kiến thức vào học sinh một cách thụ động, Force-feeding ducks (a cooking method) or cramming knowledge into students passively., ①在鸭子生长的一定时期,按时把做成长条的饲料从鸭嘴填进去,减少鸭子的运动量,使其快速增重。[例]用填鸭法养成的鸭子。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 土, 真, 甲, 鸟
Chinese meaning: ①在鸭子生长的一定时期,按时把做成长条的饲料从鸭嘴填进去,减少鸭子的运动量,使其快速增重。[例]用填鸭法养成的鸭子。
Grammar: Danh từ hoặc động từ, tùy ngữ cảnh dùng để miêu tả cách chế biến thực phẩm hoặc phương pháp giáo dục.
Example: 老师批评这种填鸭式的教学方法。
Example pinyin: lǎo shī pī píng zhè zhǒng tián yā shì de jiào xué fāng fǎ 。
Tiếng Việt: Giáo viên phê phán phương pháp giảng dạy nhồi nhét này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhồi vịt (cách nấu ăn) hoặc dạy nhồi nhét kiến thức vào học sinh một cách thụ động
Nghĩa phụ
English
Force-feeding ducks (a cooking method) or cramming knowledge into students passively.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在鸭子生长的一定时期,按时把做成长条的饲料从鸭嘴填进去,减少鸭子的运动量,使其快速增重。用填鸭法养成的鸭子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!