Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 填补

Pinyin: tián bǔ

Meanings: To make up for or fill a gap or deficiency., Bù đắp, lấp đầy khoảng trống hoặc thiếu sót, ①补上。[例]填补退休留下的空缺。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 土, 真, 卜, 衤

Chinese meaning: ①补上。[例]填补退休留下的空缺。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh chỉ việc khắc phục điểm yếu hoặc thiếu hụt.

Example: 他的努力填补了团队的不足。

Example pinyin: tā de nǔ lì tián bǔ le tuán duì de bù zú 。

Tiếng Việt: Nỗ lực của anh ấy đã bù đắp cho sự thiếu sót của đội nhóm.

填补 - tián bǔ
填补
tián bǔ

📷 phễu

填补
tián bǔ
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bù đắp, lấp đầy khoảng trống hoặc thiếu sót

To make up for or fill a gap or deficiency.

补上。填补退休留下的空缺

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...