Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 填街塞巷
Pinyin: tián jiē sāi xiàng
Meanings: Chật cứng đường phố và ngõ hẻm, miêu tả sự đông đúc tấp nập, Filling the streets and alleys, describing a bustling and crowded scene., 形容人非常多。[出处]《南齐书·虞玩之传》“又生不长发,便谓为道人,填街溢巷,是处皆然。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 47
Radicals: 土, 真, 亍, 圭, 彳, 共, 巳
Chinese meaning: 形容人非常多。[出处]《南齐书·虞玩之传》“又生不长发,便谓为道人,填街溢巷,是处皆然。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, sử dụng hình ảnh trực quan để diễn tả tình trạng đông đúc.
Example: 节日时,城市里填街塞巷都是人。
Example pinyin: jié rì shí , chéng shì lǐ tián jiē sāi xiàng dōu shì rén 。
Tiếng Việt: Vào dịp lễ, khắp thành phố chật cứng người trên các con đường và ngõ hẻm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chật cứng đường phố và ngõ hẻm, miêu tả sự đông đúc tấp nập
Nghĩa phụ
English
Filling the streets and alleys, describing a bustling and crowded scene.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容人非常多。[出处]《南齐书·虞玩之传》“又生不长发,便谓为道人,填街溢巷,是处皆然。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế