Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 填空
Pinyin: tián kòng
Meanings: Điền vào chỗ trống (thường dùng trong bài tập hoặc câu hỏi), To fill in the blanks (often used in exercises or questions)., ①填补空出的或空着的位置、职务等。[例]填空补缺。*②填充。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 土, 真, 工, 穴
Chinese meaning: ①填补空出的或空着的位置、职务等。[例]填空补缺。*②填充。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các bài tập hoặc ngữ cảnh giáo dục.
Example: 请填空:天空的颜色是____。
Example pinyin: qǐng tián kòng : tiān kōng de yán sè shì _ _ _ _ 。
Tiếng Việt: Hãy điền vào chỗ trống: Màu của bầu trời là ____.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Điền vào chỗ trống (thường dùng trong bài tập hoặc câu hỏi)
Nghĩa phụ
English
To fill in the blanks (often used in exercises or questions).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
填补空出的或空着的位置、职务等。填空补缺
填充
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!