Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 填充

Pinyin: tián chōng

Meanings: To fill in, either literally or figuratively., Điền vào, lấp đầy khoảng trống (cả nghĩa đen và nghĩa bóng)., ①古同“隘”。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 土, 真, 儿, 𠫓

Chinese meaning: ①古同“隘”。

Example: 请用适当的词语来填充这个句子。

Example pinyin: qǐng yòng shì dàng de cí yǔ lái tián chōng zhè ge jù zi 。

Tiếng Việt: Xin hãy dùng từ ngữ thích hợp để điền vào câu này.

填充
tián chōng
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Điền vào, lấp đầy khoảng trống (cả nghĩa đen và nghĩa bóng).

To fill in, either literally or figuratively.

古同“隘”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

填充 (tián chōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung