Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 塘坝
Pinyin: táng bà
Meanings: Đập ao, Pond dam, ①塔式楼房。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 唐, 土, 贝
Chinese meaning: ①塔式楼房。
Grammar: Danh từ ghép, gồm 塘 (ao) + 坝 (đập). Thường xuất hiện trong ngữ cảnh nông thôn hoặc thủy lợi.
Example: 村子里修建了一座塘坝用来储水。
Example pinyin: cūn zǐ lǐ xiū jiàn le yí zuò táng bà yòng lái chǔ shuǐ 。
Tiếng Việt: Làng đã xây một cái đập ao để trữ nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đập ao
Nghĩa phụ
English
Pond dam
Nghĩa tiếng trung
中文释义
塔式楼房
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!