Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 塔
Pinyin: tǎ
Meanings: Tower or pagoda., Tháp (công trình kiến trúc), ①见“圪塔”(gēda):即“圪垯”。*②另见tǎ。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 土, 荅
Chinese meaning: ①见“圪塔”(gēda):即“圪垯”。*②另见tǎ。
Hán Việt reading: tháp
Grammar: Danh từ chỉ công trình đặc thù, thường đứng trước tính từ hoặc cụm giới từ.
Example: 这座城市的电视塔很高。
Example pinyin: zhè zuò chéng shì de diàn shì tǎ hěn gāo 。
Tiếng Việt: Tháp truyền hình của thành phố này rất cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tháp (công trình kiến trúc)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tháp
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Tower or pagoda.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
即“圪垯”
另见tǎ
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!