Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 塑
Pinyin: sù
Meanings: Tạo hình, nặn tượng; định hình., To mold, sculpt, shape., ①用本义。用泥土抟成人物形象。[例]明道先生(程颢)坐如泥塑人。——《二程全书·传闻杂记》。*②宋·苏轼《凤翔八观维摩像唐杨惠之塑在天柱寺》。[合]塑人;塑像;泥塑;面塑。*③呆愣。[例]把个公子如同泥塑一般,塑在那里。——《儿女英雄传》。*④垒砌。[例]但奇妙的是在那堂屋的天井边上塑着一个一连有三口锅的长灶头。——郭沫若《革命春秋》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 土, 朔
Chinese meaning: ①用本义。用泥土抟成人物形象。[例]明道先生(程颢)坐如泥塑人。——《二程全书·传闻杂记》。*②宋·苏轼《凤翔八观维摩像唐杨惠之塑在天柱寺》。[合]塑人;塑像;泥塑;面塑。*③呆愣。[例]把个公子如同泥塑一般,塑在那里。——《儿女英雄传》。*④垒砌。[例]但奇妙的是在那堂屋的天井边上塑着一个一连有三口锅的长灶头。——郭沫若《革命春秋》。
Hán Việt reading: tố
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ cụ thể để tạo ra sản phẩm nghệ thuật hoặc vật thể.
Example: 他用泥土塑了一个雕像。
Example pinyin: tā yòng ní tǔ sù le yí gè diāo xiàng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã dùng đất sét để nặn một bức tượng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tạo hình, nặn tượng; định hình.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tố
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To mold, sculpt, shape.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。用泥土抟成人物形象。明道先生(程颢)坐如泥塑人。——《二程全书·传闻杂记》
宋·苏轼《凤翔八观维摩像唐杨惠之塑在天柱寺》。塑人;塑像;泥塑;面塑
呆愣。把个公子如同泥塑一般,塑在那里。——《儿女英雄传》
垒砌。但奇妙的是在那堂屋的天井边上塑着一个一连有三口锅的长灶头。——郭沫若《革命春秋》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!