Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 塑料
Pinyin: sù liào
Meanings: Plastic, Chất dẻo, nhựa, ①树脂等高分子化合物和配料混合加热而成的物质,在常温下不再变形,有很多种类。[例]塑料玩具。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 土, 朔, 斗, 米
Chinese meaning: ①树脂等高分子化合物和配料混合加热而成的物质,在常温下不再变形,有很多种类。[例]塑料玩具。
Grammar: Danh từ chỉ vật liệu, thường dùng để mô tả các sản phẩm hoặc vật dụng làm từ chất dẻo.
Example: 这个杯子是用塑料做的。
Example pinyin: zhè ge bēi zi shì yòng sù liào zuò de 。
Tiếng Việt: Chiếc cốc này được làm bằng nhựa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chất dẻo, nhựa
Nghĩa phụ
English
Plastic
Nghĩa tiếng trung
中文释义
树脂等高分子化合物和配料混合加热而成的物质,在常温下不再变形,有很多种类。塑料玩具
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!